Từ điển Thiều Chửu
瑙 - não
① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
瑙 - não
Xem 瑪瑙 [mănăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瑙 - não
Xem Mã não 瑪瑙. Vần Mã.


瑪瑙 - mã não ||